- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
1. Từ nào bắt đầu bằng "qu"?
A. Qua
B. Quả
C. Của
✅ Đáp án: B – quả
???? "Quả" bắt đầu bằng “qu”, còn “của” bắt đầu bằng “c”.
2. Từ nào có vần "ươc"?
A. Nước
B. Nét
C. Cúc
✅ Đáp án: A – nước
???? Vần “ươc” gồm âm chính “ươ” và âm cuối “c”.
3. “Mèo” là từ chỉ:
A. Sự vật
B. Hành động
C. Tính chất
✅ Đáp án: A – sự vật
???? Là tên của con vật, thuộc nhóm danh từ – sự vật.
4. Từ nào là tính từ?
A. Buồn
B. Cười
C. Đi
✅ Đáp án: A – buồn
???? “Buồn” là trạng thái cảm xúc – tính từ.
5. Điền chữ “d” hay “gi”:
Em …ữ gìn sách vở sạch đẹp.**
✅ Đáp án: gi → giữ gìn
???? “Giữ gìn” đúng chính tả.
6. Trái nghĩa với “ngắn” là?
A. Thấp
B. Dài
C. Rộng
✅ Đáp án: B – dài
7. Con gì bay được?
A. Cá B. Gà C. Chim
✅ Đáp án: C – chim
???? Chim có cánh, sống trên cây, bay giỏi.
8. Ai là người thân trong gia đình?
A. Cô giáo
B. Ông bà
C. Hàng xóm
✅ Đáp án: B – ông bà
???? Người thân ruột thịt trong gia đình.
9. Món ăn nào dùng trong bữa sáng?
A. Phở
B. Bàn
C. Vở
✅ Đáp án: A – phở
10. Khi ra nắng, em nên làm gì?
A. Đội mũ
B. Mặc áo ấm
C. Cởi giày
✅ Đáp án: A – đội mũ
???? Để tránh nắng chiếu vào đầu, bảo vệ sức khoẻ.
11. Điền từ còn thiếu:
Quyển sách ở … bàn học.**
A. dưới
B. trên
C. trong
✅ Đáp án: B – trên
???? Quyển sách đặt "trên bàn" là cách diễn đạt tự nhiên nhất.
12. Từ nào mô tả màu sắc?
A. Vui
B. Đỏ
C. To
✅ Đáp án: B – đỏ
???? Từ chỉ màu sắc.
13. Từ nào là từ láy?
A. Lung linh
B. Lạnh
C. Học
✅ Đáp án: A – lung linh
14. Đồ vật nào dùng để ngồi?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quạt
✅ Đáp án: B – ghế
15. Khi tay bẩn, em cần làm gì?
A. Ăn luôn
B. Rửa tay
C. Dùng áo lau
✅ Đáp án: B – rửa tay
???? Đúng vệ sinh – bảo vệ sức khoẻ.
16. Con vật nào trung thành, giữ nhà?
A. Mèo
B. Gà
C. Chó
✅ Đáp án: C – chó
17. Sắp xếp thành câu đúng:
[truyện / mẹ / kể / cho / em / nghe]**
✅ Đáp án: Mẹ kể truyện cho em nghe.
18. Hình cái kéo dùng để làm gì?
✅ Đáp án: Cắt giấy
19. Vật dụng nào học sinh mang đến lớp?
A. Bàn là
B. Bút
C. Nồi cơm
✅ Đáp án: B – bút
20. Con gà con thường có màu gì?
A. Xanh
B. Vàng
C. Đen
✅ Đáp án: B – vàng
21. “Cái bảng” dùng để làm gì?
A. Viết
B. Nấu ăn
C. Cắm hoa
✅ Đáp án: A – viết
22. Chọn từ KHÔNG cùng nhóm:
A. Cái bút
B. Cái thước
C. Con chó
✅ Đáp án: C
???? Con chó là động vật – khác nhóm đồ dùng học tập.
23. Khi đến lớp, em nên:
A. Ngủ
B. Gây ồn
C. Chào cô
✅ Đáp án: C – chào cô
24. Tiếng “ong” có trong từ nào?
A. Bông
B. Của
C. Rổ
✅ Đáp án: A – bông
25. Đồ chơi nào mềm?
A. Gấu bông
B. Xe nhựa
C. Bảng viết
✅ Đáp án: A – gấu bông
26. Mỗi câu có mấy chữ cái (trung bình) trong sách lớp 1?
A. 3–5
B. 6–8
C. 10–12
✅ Đáp án: A
???? Câu ngắn, phù hợp học sinh lớp 1 tập đọc.
27. Câu nào đúng?
A. Bé ăn cơm.
B. Cơm ăn bé.
C. Bé cơm ăn.
✅ Đáp án: A
28. Điền từ đúng: Em … ảnh cùng bố mẹ.
A. Chụp
B. Chạy
C. Hát
✅ Đáp án: A – chụp ảnh
29. Đồ uống nào làm từ cam?
A. Trà
B. Sữa
C. Nước cam
✅ Đáp án: C
30. Từ nào bắt đầu bằng “th”?
A. Thỏ
B. Gà
C. Lợn
✅ Đáp án: A – thỏ








