- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
PHẦN 6: 30 CÂU ÔN THI TRẠNG NGUYÊN LỚP 1
(Có đáp án và giải thích chi tiết)
✅ 1. Từ nào viết đúng chính tả?
A. Cái kẽo
B. Cái kéo
C. Cái kẻo
???? Đáp án: B
???? “Cái kéo” là dụng cụ cắt – từ đúng chính tả.
✅ **2. Điền từ:
Em bé đang … truyện.**
A. viết
B. đọc
C. vẽ
???? Đáp án: B
???? Đọc truyện là hành động thường thấy ở bé.
✅ 3. Con gì biết kêu “ò ó o”?
A. Gà trống
B. Mèo
C. Ngỗng
???? Đáp án: A
✅ 4. Từ nào là từ láy?
A. Xanh
B. Lung linh
C. Gió
???? Đáp án: B
✅ 5. Câu nào đúng?
A. Em học bài.
B. Học bài em.
C. Bài em học.
???? Đáp án: A
✅ **6. Chọn từ đúng:
Trời …, em mang theo áo mưa.**
A. nắng
B. mưa
C. mát
???? Đáp án: B
✅ 7. Từ nào chỉ hành động?
A. Đứng
B. Cái
C. Tốt
???? Đáp án: A – Đứng là động từ.
✅ 8. Khi vào lớp, em nên làm gì?
A. Chạy nhảy
B. Ngủ
C. Xếp hàng, chào cô
???? Đáp án: C
✅ 9. Từ nào có âm đầu “ngh”?
A. Gà
B. Nghé
C. Nga
???? Đáp án: B – Nghé (ngh đúng chính tả)
✅ 10. Trái nghĩa với “buồn” là?
A. Vui
B. Lạnh
C. Mệt
???? Đáp án: A
✅ **11. Ghép từ đúng nghĩa:
“Gà – …”**
A. Bay
B. Gáy
C. Sủa
???? Đáp án: B
✅ 12. Từ nào có nghĩa giống “chạy nhanh”?
A. Đi bộ
B. Lao vun vút
C. Nằm
???? Đáp án: B
✅ 13. Khi làm sai, em cần nói gì?
A. Mặc kệ
B. Em xin lỗi
C. Em không biết
???? Đáp án: B
✅ 14. Điền vần đúng: Cái …ò
A. lò
B. lô
C. lơ
???? Đáp án: A – Cái lò
✅ 15. Từ nào là tính từ?
A. Đẹp
B. Bút
C. Vẽ
???? Đáp án: A
✅ 16. Ghép từ chỉ đồ dùng học tập:
A. Con vịt
B. Cái thước
C. Cái nồi
???? Đáp án: B
✅ 17. Con gì không sống dưới nước?
A. Cá
B. Cua
C. Gà
???? Đáp án: C
✅ 18. Sắp xếp đúng: [đang / em / bài / học]
???? Đáp án: Em đang học bài.
✅ 19. Chọn từ có vần “an”:
A. Bàn
B. Bún
C. Bút
???? Đáp án: A
✅ 20. Màu nào giống màu cỏ?
A. Xanh
B. Vàng
C. Hồng
???? Đáp án: A
✅ 21. Con gì ăn cà rốt?
A. Thỏ
B. Mèo
C. Gà
???? Đáp án: A
✅ 22. “Quyển sách” dùng để làm gì?
A. Ăn
B. Nghe
C. Đọc
???? Đáp án: C
✅ 23. Em cần làm gì với người lớn tuổi?
A. Bỏ qua
B. Tôn trọng
C. Cười to
???? Đáp án: B
✅ **24. Điền từ:
Bé đang … tranh.**
A. tô
B. nấu
C. đếm
???? Đáp án: A
✅ 25. Từ nào KHÔNG cùng loại?
A. Bút
B. Vở
C. Cá
???? Đáp án: C – Cá không phải đồ học tập
✅ 26. Từ chỉ màu sắc:
A. Tròn
B. Cam
C. To
???? Đáp án: B
✅ 27. Khi muốn mượn đồ, em nên nói:
A. Cho tớ cái đó!
B. Em mượn nhé ạ!
C. Lấy luôn
???? Đáp án: B
✅ 28. Từ nào viết đúng chính tả?
A. Cây vãi
B. Cây vải
C. Cây vãy
???? Đáp án: B
✅ **29. Điền từ:
Trời tối, bé bật …**
A. bếp
B. tivi
C. đèn
???? Đáp án: C
✅ 30. Âm đầu “gh” có trong từ nào?
A. Ghế
B. Gà
C. Gió
???? Đáp án: A – Ghế








