TRANG CHỦ
- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
20 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi tiếng Trung HSK 5-6 nâng cao #4
1. “虽然...但是...” 句型中,正确的连接词是?
-
如果
-
虽然...但是...
-
因为...所以...
-
不但...而且...
Đáp án: 2
2. 下面哪个词是“形容词”?
-
快乐
-
学习
-
朋友
-
跑步
Đáp án: 1
3. 这句话中“尽管”意思是?
“尽管天气不好,我们还是去爬山了。”
-
虽然
-
因为
-
如果
-
所以
Đáp án: 1
4. 选择正确的搭配:“他___了一篇很好的文章。”
-
写
-
写了
-
写着
-
写过
Đáp án: 2
5. “他考试考得很好,___他很努力。”
-
因为
-
所以
-
虽然
-
如果
Đáp án: 2
6. 成语“画蛇添足”的意思是?
-
做多余的事
-
画画技巧好
-
画蛇比赛
-
不足够
Đáp án: 1
7. 选择正确的句子:
-
我昨天看电影很开心。
-
我昨天开心看电影。
-
昨天我看开心电影。
-
开心昨天我看电影。
Đáp án: 1
8. 句子“我觉得学习中文很有意思。”中的“有意思”是?
-
动词
-
名词
-
形容词
-
副词
Đáp án: 3
9. “不但...而且...”表达的意思是?
-
递进
-
转折
-
因果
-
选择
Đáp án: 1
10. 选择合适的词语填空:“这个问题很复杂,我们需要___讨论。”
-
详细
-
快速
-
马虎
-
简单
Đáp án: 1
11. 下列哪个词与“快乐”意思相反?
-
高兴
-
伤心
-
开心
-
愉快
Đáp án: 2
12. 选择合适的连词:“我明天去北京,___你呢?”
-
还是
-
和
-
但是
-
因为
Đáp án: 1
13. “只要努力学习,就一定能成功。”中的“只要”表示?
-
条件
-
结果
-
原因
-
转折
Đáp án: 1
14. 下面句子中哪个是疑问句?
-
他去学校了。
-
你什么时候回来?
-
我喜欢吃苹果。
-
今天是星期天。
Đáp án: 2
15. “我___过北京。”正确的是?
-
去
-
去了
-
去过
-
去着
Đáp án: 3
16. 成语“刻苦耐劳”是什么意思?
-
努力工作,不怕困难
-
喜欢休息
-
工作不认真
-
爱开玩笑
Đáp án: 1
17. “他每天___跑步。”正确用词是?
-
都
-
也
-
很
-
没
Đáp án: 1
18. 句子“她的中文说得非常流利。”中,“流利”是什么意思?
-
不清楚
-
很流畅
-
很慢
-
不标准
Đáp án: 2
19. 选择正确的表达:“___天气好,我们去公园玩吧。”
-
如果
-
因为
-
虽然
-
但是
Đáp án: 1
20. “他是个很有责任心的人。”中的“责任心”指的是?
-
喜欢玩
-
认真负责
-
不认真
-
很聪明
Đáp án: 2
Người đăng : admin
Số điện thoại :
Địa chỉ mail : hotrocanthoso@gmail.com
Ngày đăng : 5/10/2025
Lượt xem : 78412








