- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
TỪ VỰNG – 語彙 (Câu 1–5)
-
「ありがとう」は何ですか?
a) Xin lỗi
b) Cảm ơn
c) Tạm biệt
d) Xin chào -
「いぬ」は何の意味ですか?
a) Mèo
b) Chó
c) Con chim
d) Con cá -
「学校」はどこですか?
a) Nhà
b) Trường học
c) Công viên
d) Siêu thị -
「水」は何ですか?
a) Nước
b) Gạo
c) Cơm
d) Bánh mì -
「食べる」の意味は?
a) Uống
b) Ăn
c) Ngủ
d) Chơi
NGỮ PHÁP – 文法 (Câu 6–10)
-
「私は学生___。」に入る言葉は?
a) です
b) ます
c) でした
d) だ -
「これは___ペンです。」に入る言葉は?
a) あの
b) この
c) その
d) どの -
「学校___行きます。」に入る助詞は?
a) で
b) に
c) から
d) を -
「りんご___好きです。」に入る助詞は?
a) が
b) は
c) を
d) に -
「これは私の___です。」に入る言葉は?
a) 本
b) 車
c) 名前
d) 学校
ĐỌC HIỂU – 読解 (Câu 11–15)
-
「あの人は先生です。」は何を意味しますか?
a) Người đó là học sinh.
b) Người đó là giáo viên.
c) Người đó là bác sĩ.
d) Người đó là sinh viên. -
「今日は暑いです。」はどういう意味ですか?
a) Hôm nay lạnh.
b) Hôm nay nóng.
c) Hôm nay mưa.
d) Hôm nay gió. -
「本を読みます。」は何をしますか?
a) Viết sách.
b) Đọc sách.
c) Mua sách.
d) Bán sách. -
「おはようございます」はいつ使いますか?
a) Chào buổi sáng.
b) Chào buổi chiều.
c) Chào buổi tối.
d) Tạm biệt. -
「犬がいます。」はどういう意味ですか?
a) Tôi có một con chó.
b) Tôi có một con mèo.
c) Tôi có một con chim.
d) Tôi có một con cá.
HỘI THOẠI – 会話 (Câu 16–20)
-
A: 「これは何ですか?」
B: 「___です。」
a) ペン
b) 食べる
c) 行きます
d) 学校 -
A: 「いま、何時ですか?」
B: 「___時です。」
a) 五
b) 学校
c) 食べる
d) 車 -
A: 「どこへ行きますか?」
B: 「___へ行きます。」
a) 学校
b) 本
c) 食べます
d) いいえ -
A: 「好きな食べ物は何ですか?」
B: 「___が好きです。」
a) 犬
b) りんご
c) 本
d) 学校 -
A: 「元気ですか?」
B: 「___です。」
a) 元気
b) いいえ
c) こんにちは
d) おはよう
JLPT N5 – Đáp án & Giải thích chi tiết
TỪ VỰNG
-
b) Cảm ơn
「ありがとう」là cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật. -
b) Chó
「いぬ」có nghĩa là con chó. -
b) Trường học
「学校」nghĩa là trường học. -
a) Nước
「水」là nước. -
b) Ăn
「食べる」có nghĩa là ăn.
NGỮ PHÁP
-
a) です
Câu đúng: 「私は学生です。」(Tôi là học sinh.) -
b) この
Câu đúng: 「これはこのペンです。」 (Đây là cây bút này.) -
b) に
Dùng trợ từ に với động từ 行く để chỉ hướng đi. 「学校に行きます。」(Tôi đi đến trường.) -
a) が
Dùng が với động từ thích/ghét để chỉ chủ thể. 「りんごが好きです。」(Tôi thích táo.) -
c) 名前
Câu đúng: 「これは私の名前です。」(Đây là tên của tôi.)
ĐỌC HIỂU
-
b) Người đó là giáo viên.
「あの人は先生です。」có nghĩa là “Người đó là giáo viên.” -
b) Hôm nay nóng.
「今日は暑いです。」nghĩa là hôm nay trời nóng. -
b) Đọc sách.
「本を読みます。」nghĩa là đọc sách. -
a) Chào buổi sáng.
「おはようございます」là lời chào buổi sáng lịch sự. -
a) Tôi có một con chó.
「犬がいます。」có nghĩa là “Có con chó.”
HỘI THOẠI
-
a) ペン
Trả lời đúng khi hỏi “これは何ですか?” là “ペンです。” -
a) 五
Câu trả lời cho câu hỏi “いま、何時ですか?” là số giờ, ví dụ “五時です。” -
a) 学校
“どこへ行きますか?” → “学校へ行きます。” -
b) りんご
“好きな食べ物は何ですか?” → “りんごが好きです。” -
a) 元気
“元気ですか?” → “元気です。” (Tôi khỏe.)
-








