- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
TỪ VỰNG (Câu 1–5)
-
「急ぐ」の意味は?
a) Chậm
b) Vội vàng
c) Dừng lại
d) Bắt đầu -
「道案内」は何をしますか?
a) Chỉ đường
b) Mua đồ
c) Ăn uống
d) Ngủ -
「経済」は何の意味ですか?
a) Kinh tế
b) Chính trị
c) Văn hóa
d) Giáo dục -
「負ける」の反対の意味は?
a) 勝つ
b) 逃げる
c) 待つ
d) 働く -
「予定」は何の意味ですか?
a) Kế hoạch
b) Quá khứ
c) Tương lai
d) Thói quen
NGỮ PHÁP (Câu 6–10)
-
「雨が降った___、試合は中止になった。」に入る言葉は?
a) のに
b) ために
c) から
d) ので -
「行く___、電話してください。」に入る言葉は?
a) なら
b) たら
c) ば
d) と -
「忙しい___、来てくれた。」に入る言葉は?
a) のに
b) ので
c) から
d) と -
「彼は日本語が上手___、まだ勉強しています。」に入る言葉は?
a) だから
b) でも
c) けど
d) なのに -
「本を読んでいる___、寝てしまった。」に入る言葉は?
a) うちに
b) あいだに
c) ときに
d) までに
ĐỌC HIỂU (Câu 11–15)
-
「山田さんは明日来る予定です。」は何を意味しますか?
a) 山田さんは来ません。
b) 山田さんは明日来る計画があります。
c) 山田さんは昨日来ました。
d) 山田さんは今来ています。 -
「電車が遅れて、会議に遅刻した。」はどういう意味ですか?
a) 電車は時間通りだった。
b) 電車が遅れて、会議に遅れた。
c) 電車に乗れなかった。
d) 会議は早く終わった。 -
「彼はとても優しい人です。」はどういう意味ですか?
a) 彼は怖いです。
b) 彼は親切です。
c) 彼は厳しいです。
d) 彼は忙しいです。 -
「私はコーヒーよりお茶が好きです。」はどういう意味ですか?
a) コーヒーが好きです。
b) お茶のほうが好きです。
c) 両方嫌いです。
d) どちらも好きです。 -
「明日は雨が降るかもしれません。」は何を意味しますか?
a) 明日は必ず雨が降ります。
b) 明日は雨が降らないかもしれません。
c) 明日は雨の可能性があります。
d) 明日は晴れです。
HỘI THOẠI (Câu 16–20)
-
A: 「今週末、遊びに行きませんか?」
B: 「___。」
a) はい、楽しみにしています。
b) いいえ、行きません。
c) まだわかりません。
d) 今日は忙しいです。 -
A: 「どうして遅刻したの?」
B: 「___。」
a) 電車が遅れました。
b) 忙しいです。
c) いいえ、遅刻しません。
d) 明日行きます。 -
A: 「これはいくらですか?」
B: 「___円です。」
a) 二千
b) 行きます
c) 食べます
d) 遅れます -
A: 「どこで昼ご飯を食べますか?」
B: 「___。」
a) レストランで食べます。
b) 家に帰ります。
c) 午後2時です。
d) 電車に乗ります。 -
A: 「日本語の勉強はどうですか?」
B: 「___。」
a) 難しいですが、面白いです。
b) 行きません。
c) はい、元気です。
d) いいえ、知りません。 -
b) Vội vàng
「急ぐ」có nghĩa là “vội vàng.” -
a) Chỉ đường
「道案内」là việc chỉ đường. -
a) Kinh tế
「経済」nghĩa là kinh tế. -
a) 勝つ
Đối nghĩa với 「負ける」(thua) là 「勝つ」(thắng). -
a) Kế hoạch
「予定」là kế hoạch dự định. -
d) ので
Dùng ので để giải thích lý do: 「雨が降ったので、試合は中止になった。」 -
b) たら
Dùng たら trong câu điều kiện: 「行くたら、電話してください。」 -
a) のに
Dùng のに để thể hiện sự trái ngược: 「忙しいのに、来てくれた。」 -
c) けど
「上手だけど、まだ勉強しています。」có nghĩa “Tuy giỏi nhưng vẫn học.” -
a) うちに
「読んでいるうちに寝てしまった。」trong lúc đọc thì ngủ mất. -
b) 山田さんは明日来る計画があります。
Ý nghĩa: 山田さん dự định sẽ đến vào ngày mai. -
b) 電車が遅れて、会議に遅れた。
Điều này có nghĩa là do tàu điện trễ nên đã trễ họp. -
b) 彼は親切です。
「優しい」nghĩa là dễ thương, thân thiện. -
b) お茶のほうが好きです。
Câu này nghĩa là thích trà hơn cà phê. -
c) 明日は雨の可能性があります。
「かもしれません」diễn tả sự khả năng xảy ra. -
c) まだわかりません。
Trả lời khi chưa chắc chắn: “Chưa biết.” -
a) 電車が遅れました。
Lý do bị muộn là tàu trễ. -
a) 二千
Giá tiền (2000 yên). -
a) レストランで食べます。
Ăn ở nhà hàng. -
a) 難しいですが、面白いです。
Trả lời về học tiếng Nhật: “Khó nhưng thú vị.”








