- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
TỪ VỰNG (Câu 1–5)
-
「妥協」の意味は?
a) Thỏa hiệp
b) Phản đối
c) Hoàn thành
d) Thất bại -
「継続」の意味は?
a) Bắt đầu
b) Kết thúc
c) Tiếp tục
d) Thay đổi -
「緩和」はどんな意味ですか?
a) Tăng cường
b) Làm dịu đi
c) Giữ nguyên
d) Phá hủy -
「促進」は何を意味しますか?
a) Thúc đẩy
b) Ngăn chặn
c) Chỉ dẫn
d) Giúp đỡ -
「過密」の反対語は?
a) 混雑
b) 過疎
c) 密集
d) 混乱
NGỮ PHÁP (Câu 6–10)
-
「〜がたい」 nghĩa là gì?
a) Dễ làm
b) Khó làm
c) Nên làm
d) Không nên làm -
「〜どころではない」 dùng để biểu thị gì?
a) Không phải lúc làm gì
b) Đang làm gì đó
c) Muốn làm gì đó
d) Đã làm gì đó -
「〜かねる」 dùng để nói gì?
a) Có thể làm
b) Không thể làm được một cách lịch sự
c) Đã làm xong
d) Muốn làm -
「〜ものなら」 có nghĩa là gì?
a) Nếu có thể làm gì đó thì...
b) Chắc chắn làm gì đó
c) Đã làm gì đó
d) Không thể làm gì đó -
「〜わけにはいかない」 dùng khi nào?
a) Không thể làm vì lý do đạo đức hoặc trách nhiệm
b) Có thể làm thoải mái
c) Đã làm rồi
d) Muốn làm
ĐỌC HIỂU (Câu 11–15)
-
「彼の意見には一理あるが、全面的に賛成できない。」はどういう意味ですか?
a) 彼の意見を全部賛成する。
b) 彼の意見に一部の理屈はあるが、全部賛成できない。
c) 彼の意見は全く間違っている。
d) 意見がない。 -
「この問題は簡単ではないが、対処しなければならない。」の意味は?
a) 問題を無視してもいい。
b) 問題は難しいが、対策を取る必要がある。
c) 問題は簡単だ。
d) 問題はない。 -
「計画を練る」 nghĩa là gì?
a) Chuẩn bị kế hoạch cẩn thận
b) Bỏ kế hoạch
c) Thực hiện kế hoạch vội vàng
d) Không có kế hoạch -
「彼は責任感が強く、任された仕事は必ずやり遂げる。」はどういう意味ですか?
a) 彼は仕事をよく放棄する。
b) 彼は責任感が強く、任務を最後までやり通す。
c) 彼は責任感がない。
d) 彼は仕事が苦手。 -
「彼女の説明は曖昧で、理解しにくかった。」の意味は?
a) 説明が分かりやすい。
b) 説明が不明確で、理解が難しかった。
c) 説明が長すぎる。
d) 説明が短い。
HỘI THOẠI (Câu 16–20)
-
A: 「最近のプロジェクトについてどう思いますか?」
B: 「___。」
a) 複雑ですが、やりがいがあります。
b) 簡単です。
c) 何もわかりません。
d) 嫌いです。 -
A: 「この件はどう処理すればいいですか?」
B: 「___。」
a) 早急に対応する必要があります。
b) 放っておいてください。
c) まだわかりません。
d) できません。 -
A: 「新しいシステムの導入に賛成ですか?」
B: 「___。」
a) はい、効率が上がると思います。
b) いいえ、反対です。
c) わかりません。
d) 興味がありません。 -
A: 「この計画の問題点は何ですか?」
B: 「___。」
a) 予算不足と人員不足が課題です。
b) 問題はありません。
c) わかりません。
d) 賛成です。 -
A: 「明日の会議に出席できますか?」
B: 「___。」
a) はい、必ず出席します。
b) いいえ、行けません。
c) わかりません。
d) まだ決めていません。 -
a) Thỏa hiệp
「妥協」có nghĩa là thỏa hiệp. -
c) Tiếp tục
「継続」nghĩa là tiếp tục, duy trì. -
b) Làm dịu đi
「緩和」là giảm bớt, làm dịu. -
a) Thúc đẩy
「促進」là thúc đẩy, xúc tiến. -
b) 過疎
「過疎」là thưa thớt, đối nghĩa với 「過密」(quá đông). -
b) Khó làm
「〜がたい」dùng để biểu thị khó làm một việc nào đó. -
a) Không phải lúc làm gì
「〜どころではない」có nghĩa không phải lúc làm gì đó. -
b) Không thể làm được một cách lịch sự
「〜かねる」dùng để diễn tả không thể làm gì (một cách lịch sự). -
a) Nếu có thể làm gì đó thì...
「〜ものなら」diễn tả điều kiện giả định khó xảy ra. -
a) Không thể làm vì lý do đạo đức hoặc trách nhiệm
「〜わけにはいかない」diễn tả không thể làm việc gì vì trách nhiệm. -
b) 彼の意見に一部の理屈はあるが、全部賛成できない。
Nghĩa: Ý kiến có phần đúng, nhưng không thể hoàn toàn đồng ý. -
b) 問題は難しいが、対策を取る必要がある。
Nghĩa: Vấn đề khó nhưng cần phải xử lý. -
a) Chuẩn bị kế hoạch cẩn thận
「計画を練る」là chuẩn bị kế hoạch kỹ lưỡng. -
b) 彼は責任感が強く、任務を最後までやり通す。
Nghĩa: Anh ấy có trách nhiệm và làm việc đến cùng. -
b) 説明が不明確で、理解が難しかった。
Nghĩa: Giải thích mơ hồ, khó hiểu. -
a) 複雑ですが、やりがいがあります。
Dự án phức tạp nhưng có tính thử thách. -
a) 早急に対応する必要があります。
Cần xử lý ngay lập tức. -
a) はい、効率が上がると思います。
Đồng ý, nghĩ rằng năng suất sẽ tăng. -
a) 予算不足と人員不足が課題です。
Vấn đề là thiếu ngân sách và nhân lực. -
a) はい、必ず出席します。
Chắc chắn sẽ tham dự.








