- Trang HOT
- Thi thử + Liên hệ

- Chiến dịch 01mình
- Chuyển đổi số
- Kiến thức số
- Tư duy số
- Tri thức số
- Không gian số
- An toàn thông tin
- Cảnh báo lừa đảo
- Trang tin
- Cho tặng miễn phí
- Trắc nghiệm tổng hợp
- Ôn thi Trạng nguyên
- Ôn thi THPT và ĐH
- Ôn thi tiếng Anh ABC
- Ôn thi Tin học AB
- Ôn thi TOEIC
- Ôn thi TOEFL
- Ôn thi IELTS
- Ôn thi Tiếng Hàn TOPIK
- Ôn thi Tiếng Nhật JLPT
- Ôn thi Tiếng Trung HSK
- Câu đố vui
- Cần Thơ số
- ----o0o----
Phần 1: Từ vựng và ngữ pháp (10 câu)
-
次の中で、意味が最も近いものはどれですか?
「急に」
a) ゆっくり
b) 突然
c) たくさん
d) 早く -
「出席」とはどういう意味ですか?
a) 休む
b) 参加する
c) 遅れる
d) 帰る -
次の文の空欄に入る適切な言葉はどれですか?
「雨が降った___、試合は中止になった。」
a) から
b) ので
c) のに
d) けど -
「〜てもいいですか」はどんな意味ですか?
a) 許可を求める
b) 命令する
c) 提案する
d) 否定する -
「話す」の丁寧な言い方はどれですか?
a) 話します
b) 話して
c) 話した
d) 話そう -
「彼は医者です。」の「医者」の意味は?
a) Teacher
b) Doctor
c) Engineer
d) Lawyer -
次の中で正しい文はどれですか?
a) 私は本を読んだ。
b) 私は本を読む。
c) 私は本読んだ。
d) 私は本を読。 -
「仕事を探す」はどういう意味ですか?
a) 仕事をやめる
b) 仕事を見つけるために努力する
c) 仕事を増やす
d) 仕事を休む -
「毎日勉強します」は英語で何ですか?
a) I studied every day.
b) I study every day.
c) I will study every day.
d) I am studying every day. -
「もし雨が降ったら、家にいます。」の意味は?
a) 雨が降らなければ、家にいる。
b) 雨が降った場合は、家にいる。
c) 雨が降っても、家に行く。
d) 雨が降って、家を出る。
Phần 2: Đọc hiểu (10 câu)
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
田中さんは毎朝7時に起きて、朝ごはんを食べます。その後、会社に行きます。仕事は忙しいですが、楽しいと言っています。週末は家族と一緒に過ごすことが多いです。
-
田中さんは何時に起きますか?
a) 6時
b) 7時
c) 8時
d) 9時 -
田中さんの仕事はどうですか?
a) 楽しい
b) 忙しいが楽しい
c) 楽しくない
d) 簡単 -
田中さんは週末に何をしますか?
a) 会社に行く
b) 家族と過ごす
c) 一人で出かける
d) 勉強する -
田中さんは朝ごはんを食べた後、どこへ行きますか?
a) 学校
b) 会社
c) スーパー
d) 公園 -
田中さんは週末に何をしませんか?
a) 家族と過ごす
b) 仕事をする
c) 休む
d) 買い物に行く -
「忙しい」とはどういう意味ですか?
a) 時間がある
b) やることが多い
c) 疲れている
d) 遊ぶ時間が多い -
「楽しい」はどんな気持ちですか?
a) 嬉しい、面白い
b) 悲しい
c) 疲れた
d) 怒った -
「会社に行きます。」の「会社」とは何ですか?
a) 家
b) 働く場所
c) 学校
d) スーパー -
「週末」の意味は?
a) 平日
b) 休みの日
c) 昼間
d) 朝 -
田中さんはどんな人ですか?
a) 忙しいけど、仕事が好きな人
b) 仕事が嫌いな人
c) 遊ぶのが好きな人
d) 家族がいない人ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH
> Phần 1: Từ vựng và ngữ pháp
-
b) 突然
「急に」có nghĩa là “đột nhiên”, gần nghĩa với 「突然」. -
b) 参加する
「出席」có nghĩa là tham dự, tham gia. -
b) ので
「ので」dùng để diễn đạt lý do, nguyên nhân: “vì trời mưa nên trận đấu bị hủy.” -
a) 許可を求める
「〜てもいいですか」là cách hỏi xin phép. -
a) 話します
Là cách nói lịch sự của 「話す」. -
b) Doctor
「医者」là bác sĩ. -
a) 私は本を読んだ。
Câu đúng dùng thể quá khứ. -
b) 仕事を見つけるために努力する
「仕事を探す」là tìm việc. -
b) I study every day.
「毎日勉強します」là hiện tại thói quen. -
b) 雨が降った場合は、家にいる。
Câu điều kiện “Nếu mưa thì ở nhà.”
> Phần 2: Đọc hiểu
-
b) 7時
Trong đoạn văn: 「毎朝7時に起きて」(Dậy lúc 7 giờ mỗi sáng). -
b) 忙しいが楽しい
「仕事は忙しいですが、楽しいと言っています。」 -
b) 家族と過ごす
「週末は家族と一緒に過ごすことが多いです。」 -
b) 会社
「その後、会社に行きます。」 -
b) 仕事をする
Đoạn không nói 田中さん làm việc vào cuối tuần. -
b) やることが多い
「忙しい」có nghĩa là có nhiều việc phải làm. -
a) 嬉しい、面白い
「楽しい」là cảm giác vui vẻ, thú vị. -
b) 働く場所
「会社」là nơi làm việc. -
b) 休みの日
「週末」là cuối tuần, ngày nghỉ. -
a) 忙しいけど、仕事が好きな人
Từ đoạn văn, anh ấy bận nhưng nói công việc vui.
-








